Diễn biến chính Cheltenham Town vs Ipswich Town |
||||
(28)↑(8)↓ | 46' | |||
46' | (29)↑(11)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 62' | |||
(27)↑(9)↓ | 62' | |||
64' | 0-1 | Chaplin C. | ||
(15)↑(3)↓ | 70' | |||
73' | (9)↑(27)↓ | |||
73' | (19)↑(7)↓ | |||
May A. | 1-1 | 84' | ||
89' | (44)↑(3)↓ | |||
(34)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Ipswich Town |
||||
Cheltenham Town | Ipswich Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
508 |
47% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |