Diễn biến chính Cheltenham Town vs Forest Green Rovers |
||||
May A. | 1-0 | 14' | ||
Keena A. | 2-0 | 32' | ||
May A. | 3-0 | 38' | ||
41' | (3)↑(48)↓ | |||
48' | 3-1 | Garrick J. | ||
(9)↑(27)↓ | 68' | |||
69' | (30)↑(25)↓ | |||
87' | (29)↑(23)↓ | |||
(3)↑(15)↓ | 88' | |||
(34)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Forest Green Rovers |
||||
Cheltenham Town | Forest Green Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |