Diễn biến chính Cheltenham Town vs AFC Wimbledon |
||||
(10)↑(9)↓ | 65' | |||
67' | 0-1 | Pigott J. | ||
(22)↑(8)↓ | 73' | |||
(14)↑(18)↓ | 73' | |||
81' | (8)↑(21)↓ | |||
82' | (14)↑(39)↓ | |||
(15)↑(3)↓ | 84' | |||
(34)↑(17)↓ | 84' | |||
90' | (16)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs AFC Wimbledon |
||||
Cheltenham Town | AFC Wimbledon | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
30 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
13 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |