Diễn biến chính Chelsea vs Nottingham Forest |
||||
13' | 0-1 | Awoniyi T. | ||
(12)↑(8)↓ | 45' | |||
Sterling R. | 1-1 | 51' | ||
Sterling R. | 2-1 | 58' | ||
62' | 2-2 | Awoniyi T. | ||
(29)↑(11)↓ | 73' | |||
(22)↑(31)↓ | 73' | |||
81' | (20)↑(9)↓ | |||
85' | (21)↑(22)↓ | |||
90' | (15)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Chelsea vs Nottingham Forest |
||||
Chelsea | Nottingham Forest | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
678 |
|
Số đường chuyền |
|
205 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
3 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |