Diễn biến chính Chelsea vs Liverpool |
||||
18' | 0-1 | Diaz L. | ||
Disasi A. | 1-1 | 37' | ||
66' | (9)↑(20)↓ | |||
66' | (17)↑(18)↓ | |||
(27)↑(24)↓ | 76' | |||
77' | (19)↑(11)↓ | |||
77' | (50)↑(7)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 81' | |||
(10)↑(7)↓ | 81' | |||
(16)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Liverpool |
||||
Chelsea | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
698 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |