Diễn biến chính Chelsea vs Fulham |
||||
Palmer C. | 1-0 | 45' | ||
64' | (21)↑(2)↓ | |||
64' | (14)↑(8)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 66' | |||
(21)↑(7)↓ | 77' | |||
82' | (28)↑(26)↓ | |||
82' | (19)↑(18)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 90' | |||
(42)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Fulham |
||||
Chelsea | Fulham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
18 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |