Diễn biến chính Chelsea vs Burnley |
||||
40' | Assignon L. | |||
Palmer C. | 1-0 | 44' | ||
45' | (3)↑(25)↓ | |||
46' | (8)↑(34)↓ | |||
47' | 1-1 | Cullen J. | ||
(11)↑(23)↓ | 62' | |||
69' | (9)↑(17)↓ | |||
70' | (7)↑(47)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 73' | |||
Palmer C. | 2-1 | 78' | ||
81' | 2-2 | O''Shea D. | ||
(42)↑(27)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Burnley |
||||
Chelsea | Burnley | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
33 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
630 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
11 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |