Diễn biến chính Chelsea vs Brighton Hove Albion |
||||
46' | (7)↑(31)↓ | |||
Jackson N. | 1-0 | 50' | ||
64' | (18)↑(22)↓ | |||
64' | (11)↑(20)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 68' | |||
70' | (41)↑(8)↓ | |||
(8)↑(20)↓ | 75' | |||
(23)↑(29)↓ | 75' | |||
78' | (14)↑(40)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Chelsea vs Brighton Hove Albion |
||||
Chelsea | Brighton Hove Albion | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |