Diễn biến chính Chelsea vs Arsenal |
||||
Palmer C. | 1-0 | 15' | ||
46' | (18)↑(35)↓ | |||
Mudryk M. | 2-0 | 48' | ||
(15)↑(10)↓ | 66' | |||
68' | (10)↑(20)↓ | |||
68' | (14)↑(9)↓ | |||
77' | 2-1 | Rice D. | ||
78' | (19)↑(11)↓ | |||
78' | (29)↑(8)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 84' | |||
(24)↑(20)↓ | 84' | |||
84' | 2-2 | Trossard L. |
Số liệu thống kê Chelsea vs Arsenal |
||||
Chelsea | Arsenal | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |