Diễn biến chính Charlton Athletic vs Wrexham |
||||
(23)↑(27)↓ | 4' | |||
16' | 0-1 | Coventry C.(OW) | ||
Gillesphey M. | 1-1 | 23' | ||
(11)↑(18)↓ | 46' | |||
(12)↑(10)↓ | 62' | |||
(28)↑(8)↓ | 62' | |||
70' | (8)↑(20)↓ | |||
72' | 1-2 | Cannon A. | ||
(14)↑(6)↓ | 81' | |||
85' | (23)↑(29)↓ | |||
86' | (22)↑(9)↓ | |||
Godden M. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Wrexham |
||||
Charlton Athletic | Wrexham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
80 |
|
Đánh đầu |
|
74 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Long pass |
|
29 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |