Diễn biến chính Charlton Athletic vs Stockport County |
||||
12' | 0-1 | Barry L. | ||
(23)↑(2)↓ | 37' | |||
(8)↑(28)↓ | 46' | |||
(11)↑(10)↓ | 62' | |||
64' | (9)↑(11)↓ | |||
65' | (27)↑(26)↓ | |||
65' | (10)↑(17)↓ | |||
Edmonds-Green R. | 1-1 | 66' | ||
79' | (18)↑(19)↓ | |||
79' | (7)↑(20)↓ | |||
87' | Horsfall F. | |||
(13)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Stockport County |
||||
Charlton Athletic | Stockport County | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
24 |
|
Long pass |
|
16 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
8 |