Diễn biến chính Charlton Athletic vs Rotherham United |
||||
58' | 0-1 | Kelly L. | ||
(28)↑(8)↓ | 59' | |||
(22)↑(9)↓ | 59' | |||
(7)↑(24)↓ | 59' | |||
Aneke Ch. | 1-1 | 72' | ||
76' | (10)↑(9)↓ | |||
76' | (14)↑(4)↓ | |||
76' | (17)↑(8)↓ | |||
84' | (19)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Rotherham United |
||||
Charlton Athletic | Rotherham United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
88 |
|
Đánh đầu |
|
126 |
46 |
|
Đánh đầu thành công |
|
61 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
36 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |