Diễn biến chính Charlton Athletic vs Port Vale |
||||
May A. | 1-0 | 10' | ||
55' | 1-1 | Wilson J. | ||
56' | 1-2 | Chislett E. | ||
61' | (19)↑(10)↓ | |||
68' | (7)↑(4)↓ | |||
68' | (44)↑(29)↓ | |||
Kanu D. | 2-2 | 71' | ||
(7)↑(12)↓ | 72' | |||
78' | (16)↑(18)↓ | |||
78' | (21)↑(15)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 80' | |||
88' | 2-3 | Ojo F. | ||
(19)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Port Vale |
||||
Charlton Athletic | Port Vale | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |