Diễn biến chính Charlton Athletic vs Carlisle United |
||||
20' | 0-1 | Armstrong L. | ||
May A. | 1-1 | 37' | ||
Kanu D. | 2-1 | 54' | ||
63' | 2-2 | Charters T. | ||
72' | (32)↑(18)↓ | |||
(13)↑(33)↓ | 72' | |||
73' | (24)↑(27)↓ | |||
May A. | 3-2 | 75' | ||
86' | (7)↑(21)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 86' | |||
(30)↑(29)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Carlisle United |
||||
Charlton Athletic | Carlisle United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
80 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |