Diễn biến chính Charlton Athletic vs Blackpool |
||||
28' | 0-1 | Ahadme G.(OW) | ||
32' | 0-2 | Morgan A. | ||
(7)↑(26)↓ | 38' | |||
55' | (5)↑(4)↓ | |||
(8)↑(28)↓ | 64' | |||
(18)↑(10)↓ | 64' | |||
(22)↑(9)↓ | 70' | |||
(24)↑(29)↓ | 70' | |||
76' | (16)↑(9)↓ | |||
76' | (18)↑(19)↓ | |||
85' | (15)↑(25)↓ | |||
85' | (10)↑(8)↓ | |||
Berry L. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Charlton Athletic vs Blackpool |
||||
Charlton Athletic | Blackpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
81 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
47 |
|
Long pass |
|
34 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |