Diễn biến chính Charlotte FC vs New York Red Bulls |
||||
Swiderski K. | 1-0 | 13' | ||
37' | 1-1 | Elias Manoel | ||
(33)↑(9)↓ | 58' | |||
60' | (17)↑(2)↓ | |||
(10)↑(28)↓ | 66' | |||
78' | (12)↑(11)↓ | |||
78' | (7)↑(13)↓ | |||
(36)↑(11)↓ | 84' | |||
(38)↑(18)↓ | 84' | |||
(30)↑(13)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs New York Red Bulls |
||||
Charlotte FC | New York Red Bulls | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
3 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
18 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
39 |
|
Long pass |
|
35 |
10 |
|
Pha tấn công |
|
14 |
2 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
5 |