Diễn biến chính Charlotte FC vs New York City FC |
||||
Malanda A. | 1-0 | 8' | ||
62' | (7)↑(11)↓ | |||
Calderon Vargas K. A. | 66' | |||
74' | (24)↑(35)↓ | |||
(37)↑(10)↓ | 79' | |||
84' | (43)↑(17)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 85' | |||
(20)↑(38)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs New York City FC |
||||
Charlotte FC | New York City FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
561 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |