Diễn biến chính Charlotte FC vs Nashville |
||||
Bronico B. | 1-0 | 6' | ||
39' | 1-1 | Mukhtar H. | ||
(36)↑(9)↓ | 62' | |||
71' | (20)↑(7)↓ | |||
80' | (23)↑(19)↓ | |||
80' | (14)↑(12)↓ | |||
(24)↑(29)↓ | 81' | |||
(18)↑(22)↓ | 81' | |||
(25)↑(8)↓ | 81' | |||
90' | 1-2 | Mukhtar H. | ||
90' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Nashville |
||||
Charlotte FC | Nashville | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |