Diễn biến chính Charlotte FC vs FC Cincinnati |
||||
46' | (32)↑(4)↓ | |||
Diani D. | 1-0 | 60' | ||
(11)↑(23)↓ | 61' | |||
61' | (5)↑(11)↓ | |||
(30)↑(10)↓ | 74' | |||
(9)↑(33)↓ | 74' | |||
82' | (15)↑(23)↓ | |||
82' | (17)↑(7)↓ | |||
89' | (22)↑(20)↓ | |||
90' | 1-1 | Boupendza A. | ||
(13)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs FC Cincinnati |
||||
Charlotte FC | FC Cincinnati | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
28 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |