Diễn biến chính Charlotte FC vs Columbus Crew |
||||
18' | (5)↑(4)↓ | |||
23' | (27)↑(17)↓ | |||
26' | Jones D. | |||
(38)↑(37)↓ | 45' | |||
Iuri Tavares | 45' | |||
46' | (21)↑(14)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 69' | |||
Westwood A. | 1-0 | 83' | ||
Agyemang P. | 2-0 | 88' | ||
88' | (3)↑(18)↓ | |||
89' | (11)↑(9)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charlotte FC vs Columbus Crew |
||||
Charlotte FC | Columbus Crew | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
30 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
27 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |