Số liệu thống kê Charleroi (W) vs Club Brugge (W) |
||||
Charleroi (W) | Club Brugge (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
68 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |