Diễn biến chính Charleroi vs Westerlo |
||||
24' | 0-1 | Madsen N. | ||
(18)↑(8)↓ | 46' | |||
(9)↑(17)↓ | 46' | |||
Heymans D. | 1-1 | 59' | ||
(44)↑(18)↓ | 65' | |||
Dabbagh O. | 2-1 | 66' | ||
68' | (9)↑(76)↓ | |||
68' | (21)↑(79)↓ | |||
(80)↑(13)↓ | 74' | |||
77' | (18)↑(3)↓ | |||
89' | (39)↑(15)↓ | |||
90' | 2-2 | Yow G. | ||
Youssuf Sylla | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Westerlo |
||||
Charleroi | Westerlo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
491 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |