Diễn biến chính Charleroi vs Sint-Truidense |
||||
(8)↑(18)↓ | 46' | |||
68' | (11)↑(23)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 70' | |||
(22)↑(44)↓ | 70' | |||
Dabbagh O. | 1-0 | 80' | ||
(32)↑(2)↓ | 84' | |||
85' | (27)↑(13)↓ | |||
85' | (6)↑(20)↓ | |||
85' | (30)↑(4)↓ | |||
89' | 1-1 | Koita A. | ||
90' | Ananou F. | |||
90' | (14)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Charleroi vs Sint-Truidense |
||||
Charleroi | Sint-Truidense | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
554 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |