Diễn biến chính Charleroi vs Racing Genk |
||||
(3)↑(4)↓ | 35' | |||
(7)↑(9)↓ | 57' | |||
(32)↑(3)↓ | 57' | |||
70' | (14)↑(24)↓ | |||
71' | 0-1 | Sor Y. | ||
(8)↑(17)↓ | 75' | |||
(10)↑(15)↓ | 75' | |||
83' | (22)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Charleroi vs Racing Genk |
||||
Charleroi | Racing Genk | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |