Diễn biến chính Charleroi vs Kortrijk |
||||
Heymans D. | 1-0 | 10' | ||
59' | (23)↑(6)↓ | |||
59' | (16)↑(17)↓ | |||
59' | (45)↑(19)↓ | |||
(80)↑(10)↓ | 68' | |||
70' | (11)↑(2)↓ | |||
70' | (4)↑(24)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 79' | |||
(24)↑(8)↓ | 79' | |||
(4)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Kortrijk |
||||
Charleroi | Kortrijk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
23 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |