Diễn biến chính Charleroi vs Kortrijk |
||||
Mbenza I. | 1-0 | 33' | ||
60' | (39)↑(20)↓ | |||
61' | (23)↑(89)↓ | |||
72' | (7)↑(99)↓ | |||
72' | (2)↑(11)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 72' | |||
79' | (70)↑(23)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 80' | |||
(22)↑(26)↓ | 90' | |||
(80)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Kortrijk |
||||
Charleroi | Kortrijk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |