Diễn biến chính Charleroi vs KAS Eupen |
||||
Heymans D. | 1-0 | 14' | ||
56' | (2)↑(34)↓ | |||
70' | (9)↑(17)↓ | |||
70' | (8)↑(35)↓ | |||
(80)↑(9)↓ | 79' | |||
(7)↑(17)↓ | 79' | |||
84' | (21)↑(28)↓ | |||
85' | (14)↑(7)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Charleroi vs KAS Eupen |
||||
Charleroi | KAS Eupen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |