Diễn biến chính Charleroi vs KAS Eupen |
||||
(7)↑(17)↓ | 64' | |||
65' | (10)↑(27)↓ | |||
65' | (19)↑(14)↓ | |||
Parfait Guiagon | 1-0 | 66' | ||
(19)↑(80)↓ | 74' | |||
79' | (18)↑(6)↓ | |||
87' | (34)↑(28)↓ | |||
87' | (21)↑(3)↓ | |||
(2)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs KAS Eupen |
||||
Charleroi | KAS Eupen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
348 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
32 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
19 |
|
Thử thách |
|
9 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |