Diễn biến chính Charleroi vs Club Brugge |
||||
12' | 0-1 | Mechele B. | ||
22' | 0-2 | Nielsen C. | ||
34' | 0-3 | Igor Thiago | ||
(27)↑(15)↓ | 46' | |||
54' | 0-4 | Igor Thiago | ||
62' | (9)↑(99)↓ | |||
62' | (8)↑(10)↓ | |||
62' | (39)↑(27)↓ | |||
(32)↑(29)↓ | 70' | |||
(17)↑(28)↓ | 71' | |||
(8)↑(7)↓ | 71' | |||
79' | (32)↑(77)↓ | |||
79' | (6)↑(7)↓ | |||
(13)↑(80)↓ | 79' | |||
Bernier A. | 1-4 | 90' |
Số liệu thống kê Charleroi vs Club Brugge |
||||
Charleroi | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
19 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |