Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Vissel Kobe |
||||
46' | (22)↑(18)↓ | |||
Croux J. | 1-0 | 50' | ||
51' | 1-1 | Yamaguchi H. | ||
(19)↑(27)↓ | 60' | |||
(7)↑(5)↓ | 65' | |||
74' | (26)↑(14)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 78' | |||
(38)↑(11)↓ | 78' | |||
82' | (25)↑(3)↓ | |||
90' | (29)↑(11)↓ | |||
Kitano S. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Vissel Kobe |
||||
Cerezo Osaka | Vissel Kobe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
332 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |