Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare |
||||
(7)↑(25)↓ | 72' | |||
(48)↑(11)↓ | 72' | |||
73' | (3)↑(6)↓ | |||
74' | (29)↑(7)↓ | |||
79' | 0-1 | Suzuki A. | ||
(26)↑(27)↓ | 80' | |||
83' | (19)↑(27)↓ | |||
83' | (11)↑(13)↓ | |||
87' | 0-2 | Ohashi Y. | ||
90' | (15)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Shonan Bellmare |
||||
Cerezo Osaka | Shonan Bellmare | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
22 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |