Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga |
||||
20' | 0-1 | Hara T. | ||
(30)↑(11)↓ | 46' | |||
(25)↑(7)↓ | 46' | |||
(13)↑(48)↓ | 70' | |||
(19)↑(22)↓ | 70' | |||
(6)↑(29)↓ | 75' | |||
78' | (44)↑(9)↓ | |||
88' | (39)↑(18)↓ | |||
90' | (10)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Kyoto Sanga |
||||
Cerezo Osaka | Kyoto Sanga | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
250 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |