Diễn biến chính Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale |
||||
58' | (17)↑(23)↓ | |||
Leo Ceara | 1-0 | 70' | ||
(55)↑(48)↓ | 72' | |||
(34)↑(27)↓ | 72' | |||
73' | (6)↑(77)↓ | |||
73' | (20)↑(9)↓ | |||
73' | (11)↑(41)↓ | |||
79' | (28)↑(14)↓ | |||
(7)↑(25)↓ | 80' | |||
(28)↑(77)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs Kawasaki Frontale |
||||
Cerezo Osaka | Kawasaki Frontale | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |