Diễn biến chính Cerezo Osaka vs FC Tokyo |
||||
8' | 0-1 | Matsuki K. | ||
21' | (22)↑(9)↓ | |||
50' | (35)↑(37)↓ | |||
(48)↑(11)↓ | 68' | |||
(38)↑(35)↓ | 68' | |||
78' | (17)↑(33)↓ | |||
78' | (20)↑(22)↓ | |||
79' | (4)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Cerezo Osaka vs FC Tokyo |
||||
Cerezo Osaka | FC Tokyo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |