Diễn biến chính Cercle Brugge vs Westerlo |
||||
Denkey A. | 1-0 | 45' | ||
(11)↑(77)↓ | 57' | |||
(18)↑(4)↓ | 64' | |||
(6)↑(10)↓ | 64' | |||
68' | (79)↑(89)↓ | |||
68' | (14)↑(76)↓ | |||
Denkey A. | 2-0 | 70' | ||
81' | (39)↑(8)↓ | |||
81' | (29)↑(32)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 85' | |||
(19)↑(9)↓ | 85' | |||
88' | (24)↑(2)↓ | |||
90' | 2-1 | Frigan M. |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Westerlo |
||||
Cercle Brugge | Westerlo | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Cản sút |
|
0 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |