Diễn biến chính Cercle Brugge vs Sint-Truidense |
||||
Denkey A. | 1-0 | 10' | ||
Minda A. | 2-0 | 42' | ||
(5)↑(3)↓ | 46' | |||
Denkey A. | 3-0 | 54' | ||
58' | (23)↑(6)↓ | |||
58' | (7)↑(17)↓ | |||
Olaigbe K. | 4-0 | 67' | ||
(77)↑(20)↓ | 69' | |||
(10)↑(19)↓ | 69' | |||
(99)↑(11)↓ | 69' | |||
69' | (60)↑(18)↓ | |||
70' | (2)↑(77)↓ | |||
75' | (11)↑(15)↓ | |||
(76)↑(28)↓ | 77' | |||
90' | 4-1 | Joselpho Barnes |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Sint-Truidense |
||||
Cercle Brugge | Sint-Truidense | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |