Diễn biến chính Cercle Brugge vs Saint Gilloise |
||||
28' | 0-1 | Nilsson G. | ||
Felipe Augusto | 1-1 | 32' | ||
50' | 1-2 | Castro-Montes A. | ||
(11)↑(34)↓ | 72' | |||
(19)↑(10)↓ | 72' | |||
(20)↑(17)↓ | 78' | |||
83' | (27)↑(4)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 83' | |||
(5)↑(4)↓ | 83' | |||
90' | (9)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Saint Gilloise |
||||
Cercle Brugge | Saint Gilloise | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |