Diễn biến chính Cercle Brugge vs Kortrijk |
||||
Somers T. | 1-0 | 45' | ||
Denkey A. | 2-0 | 47' | ||
Minda A. | 3-0 | 55' | ||
(20)↑(77)↓ | 56' | |||
62' | (23)↑(70)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 65' | |||
(76)↑(41)↓ | 65' | |||
77' | (89)↑(27)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 81' | |||
(18)↑(5)↓ | 82' | |||
84' | (20)↑(39)↓ | |||
84' | (76)↑(99)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Kortrijk |
||||
Cercle Brugge | Kortrijk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
47% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
73 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
37 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |