Diễn biến chính Cercle Brugge vs KAS Eupen |
||||
Minda A. | 1-0 | 46' | ||
69' | (6)↑(18)↓ | |||
69' | (27)↑(10)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 72' | |||
(5)↑(10)↓ | 81' | |||
(77)↑(20)↓ | 81' | |||
82' | (34)↑(3)↓ | |||
82' | (14)↑(19)↓ | |||
90' | (23)↑(8)↓ | |||
(18)↑(27)↓ | 90' | |||
Olaigbe K. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs KAS Eupen |
||||
Cercle Brugge | KAS Eupen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
8 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
4 |
|
Cứu thua |
|
8 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
39 |
|
Ném biên |
|
31 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |