Diễn biến chính Cercle Brugge vs KAA Gent |
||||
Lopes L. | 1-0 | 46' | ||
62' | (19)↑(7)↓ | |||
62' | (10)↑(20)↓ | |||
62' | (6)↑(13)↓ | |||
63' | (21)↑(3)↓ | |||
(19)↑(6)↓ | 70' | |||
76' | Gandelman O. | |||
(20)↑(41)↓ | 78' | |||
81' | (8)↑(17)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 86' | |||
Denkey A. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs KAA Gent |
||||
Cercle Brugge | KAA Gent | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
31 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |