Diễn biến chính Cercle Brugge vs Club Brugge |
||||
Minda A. | 1-0 | 59' | ||
(7)↑(10)↓ | 71' | |||
72' | (9)↑(4)↓ | |||
(76)↑(3)↓ | 79' | |||
(99)↑(11)↓ | 79' | |||
81' | 1-1 | Jutgla F. | ||
90' | (8)↑(27)↓ | |||
90' | Igor Thiago | |||
90' | (58)↑(7)↓ | |||
90' | (15)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Club Brugge |
||||
Cercle Brugge | Club Brugge | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
585 |
49% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
29 |
|
Ném biên |
|
29 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |