Diễn biến chính Cercle Brugge vs Anderlecht |
||||
37' | 0-1 | Dolberg K. | ||
40' | 0-2 | Dreyer A. | ||
59' | 0-3 | Stroeykens M. | ||
(11)↑(3)↓ | 65' | |||
70' | (61)↑(25)↓ | |||
79' | (7)↑(29)↓ | |||
(77)↑(19)↓ | 79' | |||
(18)↑(5)↓ | 79' | |||
(76)↑(20)↓ | 86' | |||
86' | (20)↑(12)↓ | |||
86' | (5)↑(14)↓ | |||
86' | (8)↑(11)↓ | |||
(32)↑(27)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Anderlecht |
||||
Cercle Brugge | Anderlecht | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
162 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |