Diễn biến chính Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
54' | 0-1 | Allende T. | ||
(19)↑(12)↓ | 58' | |||
(16)↑(14)↓ | 58' | |||
62' | (10)↑(17)↓ | |||
63' | (13)↑(20)↓ | |||
(10)↑(25)↓ | 74' | |||
(11)↑(17)↓ | 74' | |||
77' | (5)↑(8)↓ | |||
(20)↑(44)↓ | 78' | |||
84' | (15)↑(3)↓ | |||
84' | (27)↑(25)↓ | |||
88' | 0-2 | Fernandez R. |
Số liệu thống kê Central Cordoba SDE vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Central Cordoba SDE | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |