Diễn biến chính Central Coast Mariners vs Perth Glory |
||||
(24)↑(26)↓ | 37' | |||
46' | (16)↑(11)↓ | |||
(11)↑(37)↓ | 57' | |||
(99)↑(9)↓ | 57' | |||
66' | (26)↑(21)↓ | |||
66' | (14)↑(9)↓ | |||
70' | (7)↑(6)↓ | |||
(17)↑(27)↓ | 82' | |||
(36)↑(16)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Central Coast Mariners vs Perth Glory |
||||
Central Coast Mariners | Perth Glory | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
610 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
19 |
23 |
|
Long pass |
|
24 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |