Diễn biến chính Celtic FC vs Saint Mirren |
||||
7' | 0-1 | McMenamin C. | ||
Turnbull D. | 1-1 | 18' | ||
Turnbull D. | 29' | |||
(38)↑(7)↓ | 56' | |||
(13)↑(49)↓ | 56' | |||
65' | (21)↑(10)↓ | |||
65' | (9)↑(20)↓ | |||
(15)↑(33)↓ | 68' | |||
(19)↑(14)↓ | 74' | |||
81' | (18)↑(23)↓ | |||
Hyeon Gyu O. | 2-1 | 83' | ||
88' | (8)↑(15)↓ | |||
88' | (19)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Saint Mirren |
||||
Celtic FC | Saint Mirren | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
751 |
|
Số đường chuyền |
|
235 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
171 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
112 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |