Diễn biến chính Celtic FC vs Saint Johnstone |
||||
25' | (15)↑(23)↓ | |||
Furuhashi K. | 1-0 | 40' | ||
Kuhn N. | 2-0 | 46' | ||
(48)↑(28)↓ | 63' | |||
(49)↑(10)↓ | 63' | |||
64' | (3)↑(19)↓ | |||
64' | (29)↑(16)↓ | |||
Forrest J. | 3-0 | 68' | ||
74' | (50)↑(22)↓ | |||
74' | (7)↑(11)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 75' | |||
(15)↑(20)↓ | 75' | |||
81' | 3-1 | Smith C. | ||
(4)↑(33)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Saint Johnstone |
||||
Celtic FC | Saint Johnstone | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
741 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
120 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |