Diễn biến chính Celtic FC vs Livingston |
||||
42' | (21)↑(4)↓ | |||
Furuhashi K. | 1-0 | 46' | ||
Scales L. | 2-0 | 51' | ||
(49)↑(38)↓ | 63' | |||
65' | (28)↑(9)↓ | |||
65' | (10)↑(22)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 71' | |||
(19)↑(8)↓ | 71' | |||
(14)↑(28)↓ | 80' | |||
86' | (40)↑(19)↓ | |||
87' | (3)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Livingston |
||||
Celtic FC | Livingston | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
749 |
|
Số đường chuyền |
|
231 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
48% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
1 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
120 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |