Diễn biến chính Celtic FC vs Lazio |
||||
Furuhashi K. | 1-0 | 12' | ||
29' | 1-1 | Vecino M. | ||
(7)↑(13)↓ | 62' | |||
(20)↑(6)↓ | 62' | |||
68' | (8)↑(10)↓ | |||
68' | (18)↑(7)↓ | |||
72' | (19)↑(17)↓ | |||
(28)↑(41)↓ | 72' | |||
84' | (9)↑(20)↓ | |||
84' | (77)↑(29)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 86' | |||
90' | 1-2 | Pedro |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Lazio |
||||
Celtic FC | Lazio | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
657 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |