Diễn biến chính Celtic FC vs Kilmarnock |
||||
Furuhashi K. | 1-0 | 32' | ||
(13)↑(7)↓ | 46' | |||
(25)↑(3)↓ | 61' | |||
(28)↑(9)↓ | 68' | |||
68' | (14)↑(9)↓ | |||
(10)↑(38)↓ | 68' | |||
73' | (99)↑(23)↓ | |||
73' | (21)↑(11)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 80' | |||
85' | (12)↑(31)↓ | |||
85' | (15)↑(10)↓ | |||
90' | 1-1 | David Watson |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Kilmarnock |
||||
Celtic FC | Kilmarnock | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
22 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |