Diễn biến chính Celtic FC vs Kilmarnock |
||||
Hatate R. | 1-0 | 22' | ||
Palma L. | 2-0 | 33' | ||
46' | (31)↑(6)↓ | |||
72' | 2-1 | David Watson | ||
(49)↑(7)↓ | 73' | |||
(6)↑(20)↓ | 73' | |||
Taylor G. | 3-1 | 82' | ||
(15)↑(33)↓ | 85' | |||
(19)↑(8)↓ | 88' | |||
89' | (18)↑(12)↓ | |||
89' | (15)↑(9)↓ | |||
89' | (29)↑(11)↓ | |||
89' | (21)↑(10)↓ | |||
(13)↑(38)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Celtic FC vs Kilmarnock |
||||
Celtic FC | Kilmarnock | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
759 |
|
Số đường chuyền |
|
220 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |